TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT – SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG
HƯỚNG DẪN BIỆN PHÁP PHÒNG CHỐNG DỊCH COVID-19
(Cập nhật và áp dụng từ 12h00, ngày 12 tháng 01 năm 2022)
Điện thoại tiếp nhận phản ánh và hướng dẫn các thông tin liên quan đến phòng chống dịch COVID -19:
- Thường trực Trung tâm Chỉ huy phòng, chống dịch COVID-19 thành phố Hải Phòng, ĐT: 0889.397397
- Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hải Phòng, ĐT: 0225.3603.686
- Tư vấn, hướng dẫn điều trị bệnh nhân COVID -19, ĐT: 0904079888
- Áp dụng biện pháp tương ứng màu sắc ô cột theo thôn xóm; xã phường; quận huyện; tỉnh thành phố. Cách ly y tế dựa vào việc tiếp xúc, đi đến địa điểm và nơi cư trú có ca bệnh, theo Thông báo của Bộ Y tế, các tỉnh thành phố.
Màu đỏ Cấp độ 4 – nguy cơ rất cao
|
Màu cam Cấp độ 3 – nguy cơ cao
|
Màu Vàng Cấp độ 2 – nguy cơ trung bình |
Màu xanh lục Cấp độ 1 – Bình thường mới
|
- Người vào thành phố Hải Phòng không phải xuất trình kết quả xét nghiệm SARS-COV-2.
- Đối với công dân từ các địa phương về Hải Phòng: Áp dụng theo bảng hướng dẫn dưới đây:
BẢNG MÀU |
ĐỐI TƯỢNG |
HÌNH THỨC CÁCH LY |
NGÀY XÉT NGHIỆM |
||
Tập trung |
Tại nhà |
Tự theo dõi SK |
|
||
Màu đỏ |
Mới khỏi Covid -19 |
|
|
7 ngày |
|
Tiêm đủ VX (thẻ xanh trên sổ SKĐT hoặc giấy chứng nhận, mũi 2 đã qua 14 ngày) |
|
7 ngày |
|
Vào ngày thứ 1, 7 |
|
Chưa tiêm đủ VX; tiêm mũi 2 chưa đủ 14 ngày |
|
14 ngày |
|
Vào ngày thứ 1,7,14 |
|
Già yếu, bệnh nặng, trẻ nhỏ |
|
14 ngày |
|
Vào ngày thứ 1,7,14 |
|
Màu Cam |
Mới khỏi Covid -19 |
|
|
7 ngày |
|
Tiêm đủ VX (thẻ xanh trên sổ SKĐT hoặc giấy chứng nhận, mũi 2 đã qua 14 ngày) |
|
7 ngày |
|
Vào ngày thứ 7 |
|
Chưa tiêm đủ VX; tiêm mũi 2 chưa đủ 14 ngày |
|
14 ngày |
|
Vào ngày thứ 7,14 |
|
Già yếu, bệnh nặng, trẻ nhỏ |
|
14 ngày |
|
Vào ngày thứ 7,14 |
|
Màu vàng |
Mới khỏi Covid -19 |
|
|
7 ngày |
|
Tiêm đủ VX (thẻ xanh trên sổ SK điện tử hoặc giấy chứng nhận, mũi 2 đã qua 14 ngày) |
|
|
07 ngày |
|
|
Chưa tiêm đủ VX hoặc mũi 2 chưa đủ 14 ngày |
|
|
14 ngày |
|
|
Màu xanh lục |
Mới khỏi Covid -19 |
|
|
7 ngày |
|
Tiêm đủ VX |
|
|
7 ngày |
|
|
Chưa đủ VX |
|
|
14 ngày |
|
- Mọi người dân thực hiện 5K theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
- Khai báo y tế tại Trạm Y tế các xã phường thị trấn nơi cư trú, lưu trú. (Địa chỉ, Điện thoại truy cập http://covidmaps.haiphong.gov.vn
STT |
Tỉnh/TP |
Quận/Huyện/TP |
Xã/Phường |
Ngày theo dõi |
|
1 |
HẢI PHÒNG |
Huyện Tiên Lãng |
Xã Cấp Tiến, Đoàn Lập |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Bạch Đằng, Tiên Thắng, Tiên Minh, Đông Hưng, Vinh Quang |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Toàn Thắng, Bắc Hưng, Nam Hưng, Tây Hưng |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Hồng Bàng |
Phường Quán Toan, Sở Dầu |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Ngô Quyền |
Phường Máy Tơ, Cầu Tre, Đông Khê, Cầu Đất, Đằng Giang, Lạch Tray, Đổng Quốc Bình |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Lê Chân |
Phường An Biên, Hồ Nam, Nghĩa Xá |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Đồ Sơn |
Phường Ngọc Xuyên, Hải Sơn |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện An Dương |
Xã Đại Bản, An Hòa, Hồng Phong, Bắc Sơn, Nam Sơn, An Đồng |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Xã An Hưng |
12/01/2022 |
|
|
|
|
TT. An Dương, xã Lê Thiện, Đặng Cương |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện An Lão |
Xã Trường Thành, Tân Dân |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn An Lão, xã An Thắng, Tân Viên, Chiến Thắng, An Thọ |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện Vĩnh Bảo |
Xã An Hòa, Vinh Quang, Đồng Minh, Thanh Lương, Tiền Phong |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Vĩnh Bảo, xã Trung Lập, Vĩnh Long, Tam Đa, Tam Cường, Vĩnh Phong, Cộng Hiền, Cổ Am |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Liên Am, Lý Học, Cao Minh, Vĩnh Tiến, Trấn Dương |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện Cát Hải |
Xã Nghĩa Lộ, Đồng Bài, Văn Phong, Thị trấn Cát Bà |
12/01/2022 |
|
|
|
|
TT. Cát Hải, xã Trân Châu, Gia Luận |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện Kiến Thụy |
Xã Đông Phương, Đại Đồng, Thanh Sơn, Đại Hà, Ngũ Đoan, Tân Phong, Đại Hợp |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Núi Đối, xã Thuận Thiên, Du Lễ |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Hải An |
Phường Đông Hải 1, Đằng Lâm, Đằng Hải, Cát Bi |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Tràng Cát |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Kiến An |
Phường Lãm Hà, Đồng Hòa |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Tràng Minh |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Nam Sơn |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Quận Dương Kinh |
Phường Hòa Nghĩa, Tân Thành |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thủy Nguyên |
Xã Minh Tân, Chính Mỹ, Kênh Giang, Đông Sơn, Hòa Bình, Trung Hà, An Lư, Thủy Triều, Tam Hưng, Phả Lễ, Kiền Bái, Thiên Hương, Thủy Sơn, Hoàng Động |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Lưu Kỳ |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Gia Đức |
12/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
12/01/2022 |
|
|
|
Huyện Bạch Long Vỹ |
|
12/01/2022 |
|
2 |
HÀ GIANG |
Huyện Quản Bạ |
Xã Nghĩa Thuận, Tùng Vài |
22/12 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
22/12 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
22/12 |
|
3 |
CAO BẰNG |
Huyện Trùng Khánh |
Thị trấn Trà Lĩnh |
29/12 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
29/12 |
|
|
|
TP Cao Bằng |
Phường Đề Thám |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại |
|
09/01/2022 |
|
4 |
LẠNG SƠN |
TP Lạng Sơn |
Phường Tam Thanh |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Chi Lăng, Hoàng Văn Thụ, Đông Kinh, Vĩnh Trại, xã Mai Pha, Hoàng Đồng |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Tràng Định |
thị trấn Thất Khê, Đại Đồng, Quốc Việt |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Tân Tiến, Hùng Sơn, Kháng Chiến, Chi Lăng, |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Sơn, Hòa Lạc |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Cai Kinh, Quyết Thắng, Thanh Sơn, Minh Sơn, Vân Nham, Yên Vượng, thị trấn Hữu Lũng, |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Cao Lộc |
Thị trấn Cao Lộc, xã Phú Xá |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Đồng Đăng, xã Thanh Lòa, Hợp Thành |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Các huyện còn lại |
|
08/01/2022 |
|
5 |
BẮC KẠN |
Huyện Na Rì |
Xã Xuân Dương, Trần Phú, Kim Lư, Dương Sơn, Văn Minh, Thị trấn Yên Lạc |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Sơn Thành, Đổng Xá |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Kim Hỷ, Quang Phong, Liêm Thủy, Văn Vũ |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
TP Bắc Kạn |
Phường Huyền Tụng, Phùng Chí Kiên, xã Nông Thượng |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Đức Xuân, Sông Cầu, Nguyễn Thị Minh Khai |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Pác Nặm |
Xã Bộc Bố |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Bằng Thành, Cổ Linh, Xuân La |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Giáo Hiệu, Nhạc Môn, Cao Tân |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Chợ Mới |
Xã Hòa Mục |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Thịtrấn Đồng Tâm, xã Quảng Chu |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
11/01/2022 |
|
6 |
YÊN BÁI |
Huyện Trấn Yên |
Xã Hòa Cuông |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Nghĩa Lộ |
Phường Trung Tâm, xã Nghĩa Lợi |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Nghiã Thúc, Nghĩa An, phường Pú Trạng, Cầu Thia, Tân An |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Các huyện còn lại |
|
08/01/2022 |
|
7 |
ĐIỆN BIÊN |
Huyện Tuấn Giáo |
Xã Chiềng Sinh |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại |
|
09/01/2022 |
|
8 |
LÀO CAI |
Thị xã Sa Pa |
Phường Cầu Mây, Sa Pa, Hàm Rồng |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Sa Pả, Phan Si Păng |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
TP Lào Cai |
Xã Cốc San |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Cốc Lếu, Bắc Cương, Duyên Hải, Pom Hán |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Văn Bàn |
Xã Nậm Rạng |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Huyện Bắc Hà |
Xã Thải Giàng Phố |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hải, Bản Cầm |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Các TP, huyện còn lại |
|
11/01/2022 |
|
9 |
SƠN LA |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Lang |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Mường Bang, Huy Bắc |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Mường Do, Huy Thượng, Tường Phù, Tân Lang, Huy Hạ, Huy Tân, Gia Phù, |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang, Chiềng Khừa, Chiềng Hắc, Tà Lai, thị trấn Mộc Châu |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
10/01/2022 |
|
|
|
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Pó |
27/12 |
|
|
|
|
Xã Phiêng Cằm |
03/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Tà Hộc, Chiềng Kheo, Chiềng Ban, Cò Nòi, Mường Bằng |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
10/01/2022 |
|
|
|
Huyện Yên Châu |
Xã Phiêng Khoài |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Tú Nang,Chiềng Tương, Lóng Phiêng, Chiềng Pằn |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
10/01/2022 |
|
|
|
TP Sơn La |
Phường Quyết Tâm |
04/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Chiềng Sinh, xã Hua La |
02/01/2022 |
|
|
|
|
xã Chiềng Xôm, phường Quyết Thắng, Chiềng Ngần |
04/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã phường còn lại |
04/01/2022 |
|
|
|
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Ân |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Các TP, huyện còn lại |
|
10/01/2022 |
|
10 |
LAI CHÂU |
Huyện Sìn Hồ |
Thị trấn Sìn Hồ |
27/12 |
|
|
|
|
Xã Phăng Sô Lin, Sà Dề Phìn, Chăn Nưa |
04/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
04/01/2022 |
|
|
|
Các TP, huyện còn lại |
|
04/01/2022 |
|
11 |
HÒA BÌNH |
Huyện Lương Sơn |
Xã Hòa Sơn, Nhuận Trạch, Cao Sơn, Lâm Sơn, Cư Yên, Tân Vinh, Thị trấn Lương Sơn |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Liên Sơn |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Kim Bôi |
Xã Đông Bắc |
30/12 |
|
|
|
|
Xã Bình Sơn, Đú Sáng, Hợp Tiến |
30/12 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
30/12 |
|
|
|
TP Hòa Bình |
Phường Trung Minh |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Phương Lâm, Thịnh Lang, Hữu Nghị, Tân Thịnh, Đồng Tiến, Mông Hóa, Thái Bình, Thống Nhất, Dân Chủ |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Lạc Sơn |
Xã Văn Nghĩa, Tân Lập |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Mỹ Thành, thị trấn Vụ Bản |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Lạc Thủy |
Xã An Bình, Thống Nhất |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Ba Hàng Đồi, Chi Nê, Hưng Thi |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Kim Bôi |
Xã Đông Bắc |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Bình Sơn, Đú Sáng, Hợp Tiến |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Thành |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Cao Phong |
Xã Dũng Phong |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
10/01/2022 |
|
|
|
Các huyện còn lại |
|
10/01/2022 |
|
12 |
THÁI NGUYÊN |
Thị xã Phổ Yên |
Xã Hồng Tiến |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Thuận Thành, phường Đồng Tiến |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Tân Phú, Phúc Tân, Minh Đức, phường Bắc Sơn |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
09/01/2022 |
|
13 |
TUYÊN QUANG |
Huyện Hàm Yên |
Xã Hùng Đức |
02/01/2022 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
02/01/2022 |
|
14 |
PHÚ THỌ |
Huyện Cẩm Khê |
Xã Tạ Xá |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thanh Thủy |
Xã Xuân Lộc, Hoàng Xá |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Đoan Hạ, Bảo Yên, Đào Xá, Sơn Thủy |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Phú Thọ |
Phường Âu Cơ, xã Thanh Minh |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
09/01/2022 |
|
15 |
VĨNH PHÚC |
TP Phúc Yên |
Phường Trưng Nhị, Phúc Thắng |
26/12 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
26/12 |
|
|
|
TP Vĩnh Yên |
Phường Khai Quang, Liên Bảo, Đống Đa, xã Thanh Trù, Định Trung |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Bình Xuyên |
Xã Thiện Kế, Thị trấn Bá Hiến |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Hương Canh, Gia Khánh, Đạo Đức, xã Tam Hợp, Tân Phong, Trung Mỹ, Hương Sơn |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Yên Lạc |
Thị trấn Yên Lạc, xã Văn Tiến |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Nguyệt Đức, Bình Định, Hồng Châu, Đồng Cương, Trung Kiên, Trung Hà |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Tam Dương |
Xã Duy Phiên, Kim Long, Hướng Đạo, Thanh Vân, Hợp Thịnh, Đạo Tú, Đồng Tĩnh |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Vĩnh Trường |
Xã Nghĩa Hưng |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Phú Đa, Thượng Trưng |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Tam Đảo, Lập Thạch |
|
06/01/2022 |
|
|
|
Các huyện còn lại |
|
09/01/2022 |
|
16 |
HÀ NỘI |
Quận Ba Đình |
Phường Vĩnh Phúc, Nguyễn Trung Trực, Cống Vị, Quán Thánh |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Cầu Giấy |
Phường Nghĩa Tân |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Đống Đa |
Phường Văn Miếu, Phường Liên, Quốc Tử Giám, Thổ Quan, Trung Phụng, Kim Liên, Khâm Thiên |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Đông Anh |
Xã Tiên Dương, Võng La, Vân Nội, Hải Bối, Mai Lâm |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Hà Đông |
Phường Dương Nội, Yên Nghĩa, Mộ Lao, Phú Lãm |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Hoàn Kiếm |
Phường Hàng Bạc, Trần Hưng Đạo, Tràng Tiền, Hàng Trống, Phan Chu Trinh |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Hai Bà Trưng |
Phường Trương Định, Nguyễn Du, Bách Khoa, Bạch Đằng, Quỳnh Lôi, Cầu Dền, Thanh Nhàn, Thanh Lương, Phạm Đình Hổ |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Hoài Đức |
Xã An Khánh |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Sơn Đồng, Yên Sở, Dương Liễu, Minh Khai, La Phù, |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Hoàng Mai |
Phường Hoàng Liệt, Vĩnh Hưng, Đại Kim, Hoàng Văn Thụ, Thịnh Liệt |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Long Biên |
Phường Việt Hưng, Gia Thụy, Long Biên, Ngọc Lâm, Đức Giang, Ngọc Thụy, Phúc Đồng |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Mê Linh |
Xã Tiến Thịnh, Vạn Yên, Thạch Đà |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Mỹ Đức |
Xã Lê Thanh, An Mỹ, Hồng Sơn, Phùng Xá, An Phú, An Tiến, Bột Xuyên, Mỹ Thành |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Phú Xuyên |
Xã Châu Cang, Quảng Lãng, Tri Trung |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Gia Lâm |
Xã Đình Xuyên, Cổ Bi, Yên Viên, Đặng Xá, Yên Thường, Ninh Hiệp, Dương Xá, Đông Dư, Dương Hà, Dương Quang, Phú Thị, Kiêu Kỵ, Văn Đức, Thị trấn Trâu Quỳ, thị trấn Yên Viên |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Nam Từ Liêm |
Phường Cầu Diễn, Phương Canh |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quốc Oai |
Xã Thạch Thán, Đại Thành |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Liệp Tuyết, Phú Mãn, Ngọc Mỹ, Tuyết Nghĩa |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Chương Mỹ |
Xã Hữu Văn |
08/01/2022 |
|
|
|
|
TT. Xuân Mai, Chúc Sơn, xã Thụy Hương, Nam Phương Tiến, Quảng Bị, Lam Điền, Thượng Vực, Phú Nghĩa, Mỹ Lương, Tốt Động, Đông Sơn, Phụng Châu, Thủy Xuân Tiên, Trường Yên, Đông Phương Yên, Đại Yên, Thanh Bình, Trung Hòa, Tân Tiến, Ngọc Hòa, Hòa Chính |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Tây Hồ |
Phường Yên Phụ, Xuân La, Bưởi |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Sóc Sơn |
Xã Phú Cường, Tân Dân, Hiền Ninh, Quang Tiến, Việt Long, Tiên Dược |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Phù Lỗ, Bắc Sơn, Kim Lũ |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Thanh Xuân |
Phường Hạ Đình, Thanh Xuân Bắc, Khương Đình, Phương Liệt, Kim Giang, Thanh Xuân Trung, Nhân Chính, |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thạch Thất |
Xã Lại Thượng, Canh Nậu, Bình Phú, Đại Đồng, Thạch Xá, Hữu Bằng, Yên Trung |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thanh Oai |
Xã Cao Dương, Kim An, Liên Châu |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thanh Trì |
Xã Yên Mỹ, Tân Triều, Tam Hiệp, Hữu Hòa, Vĩnh Quỳnh, Đại Áng, Thanh Liệt, Tứ Hiệp |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thường Tín |
Xã Văn Phú, Nghiêm Xuyên, Lê Lợi, Tô Hiệu, Tân Minh |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Vạn Điểm |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Quận Bắc Từ Liêm |
|
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Đan Phượng |
Xã Đan Phượng, Thượng Mỗ |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Ứng Hòa |
Xã Viên An, Hòa Xá, Tảo Dương Văn, Liên Bạt, |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Kim Đường, Đại Hùng, Quảng Phú Cầu, Đông Lỗ, Viên Nội, Vạn Thái, Trường Thịnh, Cao Thành |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyệ Ba Vì |
Xã Vật Lại, Tiên Phong, Phú Sơn, Đồng Thái, Thái Hòa, Tản Lĩnh, Cam Thượng, Đông Quang, Vạn Thắng, Thụy An |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Sơn Tây |
Phường Trung Sơn Trầm, Phú Thịnh, Xuân Khanh, xã Thanh Mỹ, Kim Sơn, Cổ Đông |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Phúc Thọ |
Xã Hát Môn, Thanh Đa,Tích Giang, Tam Hiệp, Sen Phương, Ngọc Tảo, Long Xuyên, Xuân Đình, thị trấn Phúc Thọ, |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
17 |
BẮC NINH |
Huyện Tiên Du |
Xã Đại Đồng, Hoàn Sơn |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Phú Lâm, Hiên Vân, Tân Chi, thị trấn Lim |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
TP Bắc Ninh |
Phường Vân Dương, Nam Sơn, Tiền An, Suối Hoa |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Vạn An, Kim Chân, Thị Cầu |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng, Hương Mạc, Đinh Mạc, Phù Chẩn |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Tương Giang, Tam Sơn, Phù Khê |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quế Võ |
Xã Phương Liễu, Phượng Mao |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Việt Hùng |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thuận Thành |
Xã Trí Quả, Xuân Lâm, thị trấn Hồ |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã An Bình, Song Hồ, Song Liễu, Thanh Khương, Ngũ Thái, Hà Mãn, Nguyệt Đức |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Gia Bình |
Thị trấn Gia Bình, Xã Xuân Lai, Nhân Thắng, Quỳnh Phú, |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Lương Tài |
Xã Phú Hòa, Lâm Thao, Mỹ Hương, Quảng Phú, Tân Lãng, thị trấn Phú |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Yên Phong |
Xã Thụy Hòa, Yên Phụ, Trung Nghĩa, Đông Tiến, Yên Trung, Dũng Liệt |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
18 |
BẮC GIANG |
Huyện Sơn Động |
xã Vĩnh An |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Việt Yên |
Xã Quang Châu |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Vân Trung, Tiên Sơn, thị trấn Nếnh |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
05/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại |
|
08/01/2022 |
|
19 |
HƯNG YÊN |
Huyện Yên Mỹ |
Xã Nghĩa Hiệp, Liêu Xá |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Yên Hòa, Minh Châu, Hoàn Long. Đồng Than |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
02/01/2022 |
|
20 |
HẢI DƯƠNG |
Huyện Bình Giang |
Thị trấn Kẻ Sặt |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Hồng Giang |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Ninh Giang |
Xã Hồng Dụ, Hồng Phúc, Hồng Đức, An Đức, Ứng Hòe |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ |
Xã Bình Lăng, Minh Đức, Nguyên Giáp |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thanh Miện |
Xã Thanh Tùng |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Ngũ Hùng, Tân Trào, Đoàn Kết |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
TP Chí Linh |
Phường Sao Đỏ |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Bến Tắm, Thái Học |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Lê Lợi, Tân Dân,Văn Đức, Hoàng Tân, An Lạc, Hoàng Tiến |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng |
Xã Cẩm Đông, Đức Chính |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Cẩm Giàng, xã Cẩm Phúc, Thạch Lỗi, Tân Trường, Ngọc Liên, Cẩm Hoàng |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại |
|
06/01/2022 |
|
21 |
QUẢNG NINH |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê, Kim Sơn, Hoàng Quế, Xã Bình Khê, Yên Đức, Tràng Lương, Hồng Thái Đông, Thủy An, Yên Thọ, Hồng Thái Tây |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Tràng An, Hồng Phong, xã Tân Việt, phường Xuân Sơn, xã Việt Dân, Đức Chính, Hưng Đạo |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
TP Cẩm Phả |
Phường Cẩm Bình, Cẩm Đông, Cẩm Sơn |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Cẩm Thành, Cẩm Tây, Cẩm Phú, Mông Dương, Cẩm Trung, Cẩm Thủy |
10/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
10/01/2022 |
|
|
|
TP Uông Bí |
Phường Phương Nam, Phương Đông, Yên Nam |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Bắc Sơn, Nam Khê |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
TP Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Trần Phú, Hải Yên |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Vân Đồn |
Xã Vạn Yên |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Quảng Yên |
Phường Phong Cốc, Minh Thành, Đông Mai, Yên Hải, xã Liên Vị, Tiền An, Hoàng Tân, Liên Hòa |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Cẩm La |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
10/01/2022 |
|
22 |
THÁI BÌNH |
Huyện Vũ Thư |
Xã Nguyên Xá, thị trấn Vũ Thư |
01/12 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
01/12 |
|
|
|
Huyện Đông Hưng |
Xã Đông Hợp, Đông La |
10/12 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
10/12 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
10/12 |
|
23 |
NAM ĐỊNH |
TP Nam Định |
Phường Cửa Bắc, Lộc Vượng |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Huyện Giao Thủy |
Xã Giao An |
29/12 |
|
|
|
|
Các phường xã còn lại |
29/12 |
|
|
|
Huyện Ý Yên |
Thị trấn Lâm |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Yên Hồng, Yên Tiến, Yên Ninh, Yên Quang, Yên Thành, Yên KHánh, Yên Trung, Yên Dương, Yên Phú, Yên Đồng, Yên Thắng, Yen Hưng, Yên Tân, Yên Lương, Yên Cường, Yên Phong, Yên Phương |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Huyện Vụ Bản |
Xã Thành Lợi |
20/12 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Huyện Nam Trực |
xã Nam Cường, Điền Xá |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Nam Toàn, thị trấn Giang |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
02/01/2022 |
|
24 |
HÀ NAM |
TX Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
09/01/2022 |
|
|
|
|
phường Bạch Thượng |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Huyện Kim Bảng |
Xã Đại Cương, Liên Sơn |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Nguyễn Úy, Tượng Lĩnh |
09/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
09/01/2022 |
|
|
|
Các huyện còn lại |
|
09/01/2022 |
|
25 |
NINH BÌNH |
Huyện Gia Viễn |
Thị trấn Me, |
25/12 |
|
|
|
|
xã Gia Vượng |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
05/01/2022 |
|
|
|
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Thịnh, Yên Nhân |
25/12 |
|
|
|
|
Xã Yên Phong, Yên Từ |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Yên Mỹ, Khánh Dương, Yên Hòa, Yên Hưng, Yên Đồng, Yên Thái, Yên Thành, thị trấn Yên Thịnh |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
05/01/2022 |
|
|
|
Huyện Kim Sơn |
Xã Kim Đông |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Kim Chung, Quang Thiện |
05/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
05/01/2022 |
|
|
|
Các huyện, TP còn lại |
|
05/01/2022 |
|
26 |
THANH HÓA |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Thanh Sơn, Mai Lâm, Trúc Lâm, Hải Châu, Hải Thượng, Nguyên Bình, Xuân Lâm, Hải Thanh |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Hải Bình |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quảng Xương |
Xã Quảng Đức |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thạch Thành, Quan Sơn, Cẩm Thủy, TP Thanh Hóa |
|
07/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
07/01/2022 |
|
27 |
NGHỆ AN |
Huyện Quế Phong |
Xã Hạnh Dịch |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Nghĩa Đàn |
Xã Nghĩa Phú, Nghĩa Hội |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Thanh Chương |
Xã Thanh Lương |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Con Cuông |
Xã Lạng Khê |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Kỳ Sơn |
Xã Chiêu Lưu |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quỳ Hợp |
Xã Châu Lộc |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Châu Cường |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Châu Tiến, Châu Quang, Châu Đình, Tam Hợp, Liên Hợp, Châu Thành |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quỳnh Lưu |
Xã Quỳnh Giang |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Tiến Thủy, Quỳnh Hậu |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Các huyện còn lại |
|
11/01/2022 |
|
28 |
HÀ TĨNH |
Huyện Lộc Hà |
Xã Thạch Kim, Phù Lưu |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Bình |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn Cẩm Xuyên, xã Nam Phúc Thăng, Cẩm Thành, Cẩm Quan |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
11/01/2022 |
|
29 |
QUẢNG BÌNH |
Huyện Quảng Trạch |
Xã Quảng Thanh, Quảng Phú |
04/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Quảng Tùng, Quảng Phương, Quảng Đông |
07/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
07/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quảng Ninh |
Xã Trường Xuân |
04/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
04/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
04/01/2022 |
|
30 |
QUẢNG TRỊ |
TP Đông Hà |
Phường 4, 2 |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các phừơng còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Huyện Gio Linh |
Xã Linh Trường |
20/12 |
|
|
|
|
Xã Gio Việt, Phong Bình, Gio Châu, Trung Sơn, Gio Sơn, Gio An, thị trấn Cửa Việt, Thị trấn Gio Linh |
02/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
02/01/2022 |
|
|
|
Huyện Triệu Phong, Cồn Cỏ, Hướng Hóa |
|
02/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
02/01/2022 |
|
31 |
THỪA THIÊN HUẾ |
TP Huế |
Xã Hương Thọ, Hải Dương |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Phú Lộc |
xã Lộc Trì, Lộc Vĩnh |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Lộc Tiến, Vinh Hưng, Vinh Mỹ, Vinh Hiền, Xuân Lộc |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Tiến, Bình Thành, Hương Bình |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Phong Điền |
Xã Phong Hải |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng An, Quảng Công, Quảng Ngạn |
06/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
06/01/2022 |
|
|
|
Thị xã Hương Thủy |
Phường Phú Sơn, Dương Hòa |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Phú Vang |
Xã Phú An, Phú Hồ, Phú Mỹ, Vinh Thanh, Phú Xuân, Phú Thuận, thị trấn Phú Đa, |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện A Lưới |
Xã Quảng Nhâm, Lâm Đớt |
11/01/2022 |
|
|
|
|
xã A Ngo |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Nam Đông |
Xã Hương Lộc, Hương Xuân, Hương Sơn, Thượng Long, Thị trấn Khe Tre |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Thượng Quảng, Thượng Lộ |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
11/01/2022 |
|
32 |
ĐÀ NẴNG |
Quận Thanh Khê |
Phường Thạch Gián, Tam Thuận, Vĩnh Trung |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Quận Sơn Trà |
Phường An Hải Bắc, Nại Hiên Dông, Mân Thái, Thọ Quang, |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Phường An Hải Tây |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Quận Ngũ Hành Sơn |
Phường Hòa Hải, Mỹ An |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Cẩm Lệ |
Phường Hòa Phát, Hòa An |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Quận Liên Chiểu |
Phường Hòa Hiệp Bắc |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
huyện Hoàng Sa |
|
11/01/2022 |
|
|
|
Các quận huyện còn lại |
|
11/01/2022 |
|
33 |
QUẢNG NAM |
TP Hội An |
Phường Minh An, Cẩm Phô |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Phường Cửa Đại, xã Tân Hiệp |
11/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã phường còn lại |
11/01/2022 |
|
|
|
Huyện Núi Thành, Nam Trà My, Phước Sơn, Tây Giang, |
|
11/01/2022 |
|
|
|
Các Huyện còn lại |
|
11/01/2022 |
|
34 |
QUÃNG NGÃI |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Sơn |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Trà Bùi, Trà Phong, Trà Thủy, thị trấn Trà Xuân |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Linh, Sơn Nham, Sơn Hải, Sơn Bao, Thị trấn Di Lăng |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Bình Sơn |
Xã Bình Thuận, Bình Đông, Bình Thanh, Bình Trung, Bình Thạnh, Bình Long, Bình Trị, Bình Hiệp, Bình Chương, Bình Chánh, thị trấn Châu Ổ |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Tư Nghĩa |
Xã Nghĩa Thắng, Nghĩa Kỳ, Nghĩa Lâm, Nghĩa Điền |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Thị trấn La Hà, xã Nghĩa Hòa, Nghĩa Thuận, Nghĩa Thương |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Liên |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Ba Vì, Ba Giang |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Các xã còn lại |
08/01/2022 |
|
|
|
TP Quảng Ngãi |
xã Nghĩa An, Tịnh Ấn Đông |
08/01/2022 |
|
|
|
|
Xã Nghĩa Dõng, Nguyễn Nghiêm, Nghĩa Chánh, Tịnh Kỳ, Tịnh Hòa, Tịnh Thiện |
|